--

dough mixer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dough mixer

Phát âm : /'dou'miksə/

+ danh từ

  • máy nhào bột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dough mixer"
  • Những từ có chứa "dough mixer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhào nặn nhuyễn cán
Lượt xem: 572